Ngành Hoá Mỹ Phẩm

Hóa mỹ phẩm là thuật ngữ chỉ các sản phẩm chứa hóa chất được sử dụng trong việc chăm sóc cá nhân và làm đẹp, bao gồm mỹ phẩm (cosmetics) và sản phẩm chăm sóc da, tóc, cơ thể. Những sản phẩm này thường có sự kết hợp giữa các thành phần hóa học và tự nhiên, nhằm cải thiện ngoại hình, vệ sinh cá nhân, và bảo vệ sức khỏe của người dùng. Smico Việt Nam hiện đang nhập khẩu và phân phối những nhóm hóa chất chính trong ngành sản xuất Hóa mỹ phẩm như sau:

Chất bảo quản (Preservatives): Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc trong mỹ phẩm để kéo dài thời gian sử dụng. Ví dụ: Paraben, phenoxyethanol, sodium benzoate.

Chất tạo mùi (Fragrances): Mang lại hương thơm dễ chịu, tăng tính hấp dẫn cho sản phẩm. Ví dụ: Dipropylene Glycol (DPG), tinh dầu tự nhiên, aldehyde.

Chất làm đặc và chất nhũ hóa (Thickeners and Emulsifiers): Tạo độ đặc và kết cấu mịn màng cho sản phẩm, giúp các thành phần hòa tan đồng đều. Ví dụ: Xanthan gum, cetyl alcohol, stearic acid, polysorbates.

Chất hoạt động bề mặt (Surfactants): Làm giảm sức căng bề mặt giữa các chất lỏng, giúp làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ dầu, bụi bẩn. Ví dụ: Sodium Lauryl Sulfate (SLS), Cocamidopropyl Betaine.

Dung môi (Solvents): Hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm để tạo ra dung dịch đồng nhất. Ví dụ: Nước, alcohol, Dipropylene Glycol (DPG), glycerin.

Chất tạo màu (Colorants): Mang lại màu sắc cho các sản phẩm mỹ phẩm như son, phấn mắt, và sơn móng tay. Ví dụ: Oxides, titanium dioxide, FD&C dyes.

Chất làm mềm da (Emollients): Giữ ẩm, làm mềm da và ngăn ngừa khô nứt. Ví dụ: Lanolin, petrolatum, dimethicone, squalane.

Chất chống oxy hóa (Antioxidants): Ngăn chặn quá trình oxy hóa gây hại cho da và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Ví dụ: Vitamin E (Tocopherol), vitamin C (Ascorbic Acid), butylated hydroxytoluene (BHT).

Chất chống nắng (Sunscreen agents): Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV từ ánh nắng mặt trời. Ví dụ: Titanium dioxide, zinc oxide, avobenzone.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.